MITSUBISHI FUSO TF7.5 THÙNG K11A-INOX304 MỚI

 

Tên động cơ

Mitsubishi 4P10 – KAT4

Kiểu loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích Xilanh

CC

2.998

Đường kính x hành trình

mm

95,8 x 104

Công suất cực đại/ số vòng quay

Ps/rpm

150/3.500

Momen cực đại/ số vòng quay

Nm/rpm

370/1.320

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.730 x 2.135 x 2.235 (Cabin – Chassis)

Kích thước khoang chở hàng (DxRxC)

mm

5.200 x 2.020 x 2.040 (Thùng mui bạt)

Vết bánh xe trước/sau

mm

1.665/1.670

Chiều dài cơ sở

mm

3.850

Khoảng sáng gầm xe

mm

210

Khối lượng bản thân

kg

2.360

Khối lượng chuyên chở

kg

3.490

Khối lượng toàn bộ

kg

7.500

Số người trong cabin

Người

03

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Hộp số

Mitsubishi MO38S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền

ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000;

ih5=0,723; iR=5,494

Tỷ số truyền lực chính

6.166

Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

Danh mục: